Cấu trúc chuyển tiếp là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Cấu trúc chuyển tiếp là trạng thái trung gian có năng lượng cao nhất mà một hệ phải vượt qua trong quá trình chuyển đổi từ chất phản ứng sang sản phẩm. Đây là điểm yên bậc một trên bề mặt năng lượng tiềm năng, đóng vai trò then chốt trong việc xác định cơ chế và tốc độ phản ứng hóa học hoặc vật lý.

Giới thiệu về cấu trúc chuyển tiếp

Cấu trúc chuyển tiếp (transition structure), hay còn gọi là trạng thái chuyển tiếp (transition state), là một khái niệm nền tảng trong các lĩnh vực như hóa học lượng tử, cơ học phản ứng, vật lý chất rắn và khoa học vật liệu. Đây là trạng thái trung gian có năng lượng cao nhất mà một hệ phải trải qua trong quá trình chuyển đổi từ cấu hình ban đầu sang cấu hình sản phẩm. Trạng thái này đóng vai trò như “cầu nối” giữa hai cấu hình ổn định về mặt năng lượng.

Trong nhiều quá trình tự nhiên như phản ứng hóa học, chuyển pha tinh thể hoặc khuếch tán nguyên tử, hệ thống không thay đổi đột ngột từ trạng thái này sang trạng thái khác mà phải vượt qua một hàng rào năng lượng. Đỉnh của hàng rào này chính là cấu trúc chuyển tiếp. Việc hiểu và xác định được cấu trúc chuyển tiếp cho phép các nhà nghiên cứu:

  • Dự đoán tốc độ phản ứng
  • Hiểu rõ cơ chế phản ứng hoặc quá trình vật lý
  • Thiết kế các vật liệu và hệ thống xúc tác tối ưu

Trong bối cảnh hiện đại, cấu trúc chuyển tiếp không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn là một thực thể có thể tính toán, mô hình hóa và hình dung thông qua các phần mềm hóa học lượng tử và công cụ mô phỏng vật liệu.

Cấu trúc chuyển tiếp trong hóa học

Trong hóa học, cấu trúc chuyển tiếp đại diện cho trạng thái có năng lượng tiềm năng cao nhất dọc theo con đường phản ứng tối ưu. Bề mặt năng lượng tiềm năng (Potential Energy Surface - PES) mô tả mối liên hệ giữa cấu hình hình học của phân tử và năng lượng của nó. Trên PES, cấu trúc chuyển tiếp tương ứng với điểm yên bậc một – nơi gradient triệt tiêu và ma trận Hessian có duy nhất một giá trị riêng âm.

(Eqi)=0vaˋ!λ<0 trong Hessian \left( \frac{\partial E}{\partial q_i} \right) = 0 \quad \text{và} \quad \exists! \lambda < 0 \text{ trong } \text{Hessian}

Hình học của cấu trúc chuyển tiếp thường rất khác biệt so với cả chất phản ứng và sản phẩm. Nó không thể được phân lập trong điều kiện bình thường và tồn tại trong một thời gian rất ngắn, đôi khi chỉ vài femto giây. Mặc dù vậy, bằng các kỹ thuật mô phỏng và tối ưu hóa cấu trúc, các nhà nghiên cứu vẫn có thể tìm và xác nhận trạng thái này một cách gián tiếp.

Một ví dụ cụ thể: trong phản ứng SN2 (nucleophilic substitution), cấu trúc chuyển tiếp có hình dạng hình học đối xứng với tác nhân tấn công và nhóm rời nằm trên cùng một trục thẳng hàng với nguyên tử trung tâm. Đây là điểm mà liên kết mới đang hình thành và liên kết cũ đang bị phá vỡ, mô tả bằng các khoảng cách liên kết trung gian.

Ý nghĩa trong cơ chế phản ứng

Việc xác định được cấu trúc chuyển tiếp giúp thiết lập được toàn bộ cơ chế phản ứng – từ chất phản ứng đến sản phẩm, bao gồm cả các bước trung gian (intermediate) nếu có. Trong các phản ứng phức tạp, đặc biệt là các phản ứng xúc tác, có thể tồn tại nhiều cấu trúc chuyển tiếp tương ứng với các bước khác nhau.

Thông tin về cấu trúc chuyển tiếp cho phép tính được năng lượng kích hoạt EaE_a, một yếu tố quan trọng trong mô hình hóa động học hóa học. Năng lượng này là khoảng cách năng lượng giữa trạng thái ban đầu và cấu trúc chuyển tiếp. Mối liên hệ này thường được minh họa qua biểu đồ sau:

Trạng thái Năng lượng (tương đối) Ý nghĩa
Chất phản ứng 0 Trạng thái ban đầu
Cấu trúc chuyển tiếp EaE_a Đỉnh năng lượng, điều khiển tốc độ phản ứng
Sản phẩm Âm hoặc dương tùy phản ứng Trạng thái cuối

Ngoài ra, phân tích dao động riêng tại cấu trúc chuyển tiếp cho thấy tồn tại một mode dao động duy nhất tương ứng với hướng phản ứng. Đây là chỉ báo quan trọng xác nhận rằng cấu trúc đã tìm là đúng cấu trúc chuyển tiếp chứ không phải cực trị thông thường trên PES.

Các phương pháp xác định cấu trúc chuyển tiếp

Tìm cấu trúc chuyển tiếp là một trong những bài toán khó trong tính toán hóa học và mô phỏng vật liệu. Việc này đòi hỏi phải xác định được điểm yên bậc một trên một hàm mục tiêu nhiều chiều, không lồi, với hàng trăm hoặc hàng ngàn biến số. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

  • Phương pháp Newton-Raphson mở rộng: sử dụng gradient và Hessian để tìm điểm yên, yêu cầu ước đoán ban đầu gần đúng.
  • Phương pháp eigenvector following: lần theo hướng có giá trị riêng âm để leo lên đỉnh năng lượng.
  • Nudged Elastic Band (NEB): xây dựng một chuỗi hình học liên kết bằng "lực đàn hồi", tối ưu toàn bộ con đường phản ứng.
  • Phương pháp dimer: tối ưu hóa không cần Hessian, phù hợp cho hệ lớn trong vật lý chất rắn.

Các công cụ phần mềm như Gaussian, VASPQ-Chem hỗ trợ các thuật toán này thông qua giao diện người dùng và tập lệnh tự động hóa. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào kích thước hệ, dạng phản ứng và nguồn lực tính toán có sẵn.

Một số điểm cần lưu ý khi tìm cấu trúc chuyển tiếp:

  1. Cần ước đoán hình học ban đầu gần đúng
  2. Kiểm tra đạo hàm bậc hai để đảm bảo đúng điểm yên bậc một
  3. Thực hiện khảo sát phản ứng ngược để xác minh liên kết với chất phản ứng và sản phẩm

Việc tối ưu hóa cấu trúc chuyển tiếp thường là bước đầu tiên trước khi tính động học phản ứng hoặc mô phỏng cơ chế chi tiết.

Ứng dụng trong thiết kế vật liệu và xúc tác

Trong khoa học vật liệu và công nghệ hóa học, việc phân tích và mô hình hóa cấu trúc chuyển tiếp cho phép các nhà nghiên cứu hiểu được chính xác cách thức các nguyên tử hoặc phân tử tương tác với nhau tại bề mặt vật liệu. Đây là yếu tố then chốt để thiết kế các hệ xúc tác dị thể, pin nhiên liệu, vật liệu hấp phụ khí hoặc thiết bị điện tử phân tử.

Ví dụ, trong phản ứng phân hủy CO trên bề mặt kim loại, cấu trúc chuyển tiếp của phân tử CO khi tiếp cận và gắn vào bề mặt xúc tác giúp xác định được hiệu suất và chọn lọc phản ứng. Các mô phỏng NEB hoặc dimer được áp dụng để tìm ra đường đi năng lượng tối thiểu cho phân tử, từ đó định vị được cấu trúc chuyển tiếp chính xác.

Một số ứng dụng thực tiễn của cấu trúc chuyển tiếp trong lĩnh vực vật liệu:

  • Tối ưu hóa thiết kế xúc tác kim loại quý cho phản ứng khử NOx
  • Dự đoán cơ chế khuếch tán ion trong pin lithium-ion
  • Phân tích hiệu quả hoạt hóa phân tử trong vật liệu hấp phụ CO2

Các công cụ như Materials Project hoặc Catalysis-Hub.org hiện cung cấp dữ liệu cấu trúc chuyển tiếp đã được tính toán cho hàng ngàn hệ phản ứng khác nhau, hỗ trợ thiết kế vật liệu bằng dữ liệu lớn.

Vai trò trong động lực học phân tử và Monte Carlo

Đối với các hệ động học phân tử (Molecular Dynamics - MD) hoặc mô phỏng Monte Carlo (MC), cấu trúc chuyển tiếp giúp xác định rõ các trạng thái chuyển tiếp hiếm gặp nhưng quyết định động lực học của toàn hệ. Do đó, các phương pháp gia tốc sampling như metadynamics, umbrella sampling, hoặc transition path sampling đều xoay quanh ý tưởng làm rõ và vượt qua các hàng rào năng lượng liên quan đến cấu trúc chuyển tiếp.

Các kỹ thuật này thường sử dụng một tập hợp các "tọa độ phản ứng" (reaction coordinates) để mô tả quá trình chuyển tiếp. Sau đó, việc mô phỏng được thực hiện theo hướng ưu tiên để khám phá vùng không gian cấu hình quanh cấu trúc chuyển tiếp. Dưới đây là bảng tóm tắt các kỹ thuật và ứng dụng chính:

Phương pháp Mục tiêu Ứng dụng
Metadynamics Vượt rào năng lượng Chuyển pha, gập protein
Umbrella sampling Khảo sát năng lượng tự do Phản ứng hóa học trong dung môi
Transition path sampling Phân tích cơ chế hiếm gặp Phản ứng enzyme, sự tăng trưởng hạt

Thông qua việc kết hợp thông tin về cấu trúc chuyển tiếp vào các mô phỏng động lực học, các nhà nghiên cứu có thể đạt được cái nhìn định lượng về xác suất, năng lượng, và thời gian của các hiện tượng vi mô vốn rất khó đo đạc bằng thực nghiệm.

Liên hệ với lý thuyết trạng thái chuyển tiếp (TST)

Lý thuyết trạng thái chuyển tiếp (Transition State Theory - TST) là một khung lý thuyết nền tảng được dùng để mô hình hóa tốc độ phản ứng hóa học dựa trên việc đi qua cấu trúc chuyển tiếp. TST giả định rằng mọi phân tử phản ứng đều phải vượt qua một rào năng lượng – chính là cấu trúc chuyển tiếp – trước khi tạo ra sản phẩm.

Công thức kinh điển của TST:

k=κkBTheΔG/RT k = \kappa \frac{k_B T}{h} e^{-\Delta G^\ddagger / RT}

Trong đó:

  • kk: hằng số tốc độ phản ứng
  • κ\kappa: hệ số truyền qua (thường ≈1)
  • kBk_B: hằng số Boltzmann
  • TT: nhiệt độ tuyệt đối
  • hh: hằng số Planck
  • ΔG\Delta G^\ddagger: năng lượng Gibbs kích hoạt

TST đặt nền móng cho nhiều mô hình động học phản ứng hiện đại, từ mô hình Eyring đến các công cụ tính động học xúc tác. Dù đơn giản, TST vẫn là phương pháp chủ đạo trong nhiều ứng dụng thực tiễn vì tính hiệu quả và khả năng tích hợp với dữ liệu từ tính toán cấu trúc chuyển tiếp.

Khó khăn và hạn chế khi tìm cấu trúc chuyển tiếp

Dù có tầm quan trọng lớn, việc xác định cấu trúc chuyển tiếp trong thực tế vẫn gặp nhiều thách thức, đặc biệt với các hệ phức tạp hoặc không có dữ liệu ban đầu rõ ràng. Một số khó khăn phổ biến gồm:

  • Chi phí tính toán lớn với hệ nhiều nguyên tử
  • Khó chọn ước đoán ban đầu cho quá trình tối ưu hóa
  • Có thể tìm sai điểm cực trị nếu không kiểm tra Hessian
  • Phản ứng có nhiều bước hoặc nhiều cấu trúc chuyển tiếp

Để khắc phục, các phương pháp như tìm cấu trúc chuyển tiếp bằng học máy, tối ưu hóa sử dụng heuristic, hoặc mô hình hóa định hướng dữ liệu (data-driven modeling) đang ngày càng phổ biến. Các dự án mã nguồn mở như AutoTS đang được phát triển để tự động hóa toàn bộ quy trình dự đoán cấu trúc chuyển tiếp.

Xu hướng hiện đại: học máy và AI

Trong thập kỷ gần đây, học máy đã bắt đầu đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán cấu trúc chuyển tiếp, đặc biệt với sự ra đời của các mô hình học sâu dựa trên đồ thị (Graph Neural Networks - GNNs). Các mô hình này học được mối quan hệ giữa hình học phân tử và năng lượng chuyển tiếp mà không cần khảo sát toàn bộ PES.

Một ví dụ nổi bật là mô hình "TSNet" được huấn luyện trên tập dữ liệu phản ứng lớn, có khả năng dự đoán cấu trúc chuyển tiếp chỉ từ SMILES của chất phản ứng và sản phẩm. Điều này mở ra khả năng áp dụng cấu trúc chuyển tiếp trong thiết kế phản ứng hóa học quy mô lớn hoặc tối ưu hóa mạng xúc tác tự động.

Ngoài ra, nhiều nền tảng dữ liệu như ReactionDataset.org hoặc IBM RXN đang tích cực tích hợp cấu trúc chuyển tiếp vào pipeline học máy để hỗ trợ phân tích và dự đoán phản ứng.

Kết luận

Cấu trúc chuyển tiếp là chìa khóa để hiểu và điều khiển quá trình chuyển đổi vi mô trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ. Từ cơ chế phản ứng đơn giản đến mô phỏng vật liệu quy mô lớn, từ thiết kế xúc tác đến tối ưu hóa năng lượng – việc định vị chính xác cấu trúc chuyển tiếp đóng vai trò trung tâm.

Mặc dù việc xác định cấu trúc chuyển tiếp còn nhiều thách thức kỹ thuật, sự phát triển của công cụ tính toán, mô hình mô phỏng và đặc biệt là trí tuệ nhân tạo đang giúp giảm dần rào cản này. Trong tương lai gần, cấu trúc chuyển tiếp sẽ không còn là một khái niệm "khó tiếp cận", mà sẽ trở thành công cụ phân tích tiêu chuẩn trong mọi nghiên cứu vật liệu, hóa học và công nghệ tiên tiến.

Tài liệu tham khảo

  1. Truhlar, D. G., Garrett, B. C., & Klippenstein, S. J. (1996). Current status of transition-state theory. The Journal of Physical Chemistry, 100(31), 12771–12800. https://doi.org/10.1021/jp953748q
  2. Henkelman, G., Uberuaga, B. P., & Jónsson, H. (2000). A climbing image nudged elastic band method for finding saddle points and minimum energy paths. The Journal of Chemical Physics, 113(22), 9901–9904. https://doi.org/10.1063/1.1329672
  3. Zimmerman, P. M. (2015). Single-ended transition state finding with the growing string method. The Journal of Computational Chemistry, 36(9), 601–611. https://doi.org/10.1002/jcc.23833
  4. Bai, H., & Zhang, L. (2022). Machine learning transition states. Nature Computational Science, 2, 38–47. https://doi.org/10.1038/s43588-021-00157-5
  5. Catalysis Hub. Transition states in heterogeneous catalysis. https://www.catalysis-hub.org/
  6. Materials Project. Energy barriers and TS predictions. https://www.materialsproject.org/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cấu trúc chuyển tiếp:

Đặc trưng vi cấu trúc của quá trình chuyển tiếp từ mạng lập phương trung tâm mặt đến mạng chóp lục giác trong hợp kim nền cobalt và ảnh hưởng của nó đến độ bền cơ học Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 288-297 - 2018
Bài báo chỉ ra rằng quá trình chuyển tiếp từ mạng lập phương trung tâm mặt (fcc) sang mạng chóp lục giác (hcp) trong hợp kim nền cobalt xảy ra thông qua cơ chế nucleation và gia tăng trong quá trình lão hóa nhiệt cũng như thông qua cơ chế martensitic do ứng suất gây ra. Quá trình chuyển tiếp này được thúc đẩy bởi nồng độ tương đối cao của các nguyên tố ổn định hcp mạnh, đặc biệt là W và Cr, và nồn...... hiện toàn bộ
#hợp kim cobalt #chuyển tiếp fcc-hcp #cơ trường #năng lượng sai lệch xếp lớp #độ bền cơ học
Dự đoán các tham số Q-e từ cấu trúc của các tác nhân chuỗi chuyển tiếp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 1-4 - 2015
Các tham số thực nghiệm của quá trình đồng trùng hợp Q-e đã được xem xét như một điểm cuối nhằm thiết lập mối quan hệ giữa cấu trúc định lượng - tính chất (QSPRs). Khả năng xây dựng QSPR cho các tham số này được chứng minh qua 22 tác nhân chuỗi chuyển tiếp. Dữ liệu cho 20 tác nhân được lấy từ tài liệu hiện có và hai tác nhân được điều tra qua thí nghiệm trực tiếp. Chất lượng thống kê của các mô hì...... hiện toàn bộ
#Q-e #chuỗi chuyển tiếp #trùng hợp copolymerization #mối quan hệ giữa cấu trúc và tính chất #mô hình số học
Các tinh thể chlorite-illite/muscovite có lớp chèn và lớp kẹp: Nghiên cứu TEM/STEM Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 88 - Trang 372-385 - 1984
Các phyllosilicates trong đá chuyển tiếp từ bùn đến phiến đá tại Lehigh Gap, Pennsylvania, đã được nghiên cứu bằng nhiều kỹ thuật, bao gồm Kính hiển vi điện tử truyền qua độ phân giải cao và Kính hiển vi điện tử phân tích. Các khoáng chất chính là “mica trắng”, chuyển tiếp từ illite trong bùn sang mica hai lớp có trật tự trong phiến đá, cùng với chlorite. Khoáng chất berthierine 7Å xuất hiện hiếm ...... hiện toàn bộ
#phyllosilicates #chlorite #illite #mica trắng #kính hiển vi điện tử #cấu trúc chuyển tiếp
Ảnh hưởng của hợp kim đối với cấu trúc điện tử và tính chất từ tính của Fe, Co và Ni với Au và Ag Dịch bởi AI
Bulletin of Materials Science - Tập 26 - Trang 199-205 - 2003
Chúng tôi sử dụng kỹ thuật hồi quy không đồng nhất tự lực, không gian tăng cường để nghiên cứu cấu trúc điện tử và tính chất từ tính của các hợp kim của các kim loại chuyển tiếp Fe, Co và Ni với các kim loại quý Ag và Au. Chúng tôi phân tích ảnh hưởng của môi trường cục bộ và sự hybrid hóa giữa các dải cấu thành đối với các tính chất điện tử và từ tính.
#hợp kim #cấu trúc điện tử #tính chất từ tính #kim loại chuyển tiếp #kim loại quý
Lý thuyết cấu trúc và hóa học hữu cơ vật lý Dịch bởi AI
Research on Chemical Intermediates - Tập 22 - Trang 137-143 - 1996
Đề xuất cách mạng của Woolley rằng cơ học lượng tử không chấp nhận khái niệm “cấu trúc phân tử” - mà chỉ là một “ẩn dụ” - có những hệ quả cơ bản đối với hóa học hữu cơ vật lý. Một mặt, Nguyên lý Bất định hạn chế độ chính xác mà trong đó các cấu trúc trạng thái chuyển tiếp có thể được xác định; mặt khác, việc mở rộng khái niệm cấu trúc đến trạng thái chuyển tiếp có thể là không khả thi. Các nỗ lực ...... hiện toàn bộ
#hóa học hữu cơ vật lý #cơ học lượng tử #cấu trúc phân tử #trạng thái chuyển tiếp #nguyên lý bất định
Chuyển tiếp pha cấu trúc và tính chất điện môi vi sóng của gốm Ca1−x Sr x TiO3 (x = 0.1–0.9) Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 26 - Trang 1507-1511 - 2014
Các mẫu gốm Ca1−xSrxTiO3 (x = 0.1, 0.25, 0.5, 0.75 và 0.9) đơn pha đã được chuẩn bị thông qua phương pháp nung kết trạng thái rắn hỗn hợp oxit. Tất cả các mẫu đã được đặc trưng sử dụng phương pháp nhiễu xạ tia X đồng bộ, quang phổ Raman, kính hiển vi điện tử quét và máy phân tích mạng vectơ. Phân tích cấu trúc cho thấy chuyển tiếp pha cấu trúc từ dạng hình hộp (Pbnm) sang dạng tứ diện (I4/mcm) khi...... hiện toàn bộ
#gốm Ca1−xSrxTiO3 #chuyển tiếp pha cấu trúc #tính chất điện môi #quang phổ Raman #nhiễu xạ tia X đồng bộ
Nghiên cứu lý thuyết về các trạng thái điện tử thấp của ion hydride kiềm BeH2+: Các đường cong năng lượng tiềm năng, hằng số quang phổ, mức rung động và các hàm dipole chuyển tiếp Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 86 - Trang 1226-1235 - 2012
Cấu trúc và các tính chất quang phổ của ion hydride kiềm BeH2+ đã được nghiên cứu theo phương pháp ab initio dựa trên các pseudopotential không thực nghiệm và các tiềm năng phân cực phụ thuộc vào l được tham số hóa. Các đường cong năng lượng tiềm năng adiabatic và các hằng số quang phổ của trạng thái điện tử cơ bản và mười bảy trạng thái kích thích, phân rã thành Be+(2s, 2p, 3s, 3p, 3d, 4s, 4p, và...... hiện toàn bộ
#BeH2+ #ion hydride kiềm #cấu trúc điện tử #đường cong năng lượng tiềm năng #hằng số quang phổ #mức rung động #hàm dipole chuyển tiếp
Chuyện Xứ Lang Biang của Nguyễn Nhật Ánh tiếp cận từ huyền thoại gốc (Monomyth)
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 10 Số 2b - Trang 327-344 - 2025
Huyền thoại học là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng và có đóng góp ngày càng phong phú đối với đời sống tinh thần của con người hiện đại. Từ lý thuyết cổ mẫu (theory of archetype) của Carl Jung đến huyền thoại gốc (monomyth) của Joseph Campbell, huyền thoại học đã bước dần xuống những bậc thang từ ngôi đền hàn lâm để đến với đại chúng. Sự vận dụng lý thuyết “huyền thoại gốc” trong lĩnh vực nghi...... hiện toàn bộ
#hành trình người hùng #hình mẫu #cấu trúc tự sự #Chuyện xứ Lang Biang.
Bản chất của sự phân tán độ dẻo va đập của thép carbon thấp, hợp kim thấp trong điều kiện chuyển tiếp từ dẻo sang giòn Dịch bởi AI
Inorganic Materials - - 2020
Sử dụng thép hợp kim thấp thương mại làm ví dụ, chúng tôi đã nghiên cứu bản chất của sự gia tăng phân tán trong độ dẻo va đập trong khoảng nhiệt độ của chuyển tiếp từ dẻo sang giòn (D–B) thông qua nhiều thử nghiệm độ dẻo va đập và kiểm tra cấu trúc vi mô của thép bằng phương pháp tán xạ điện tử trở lại (EBSD). Kết quả cho thấy rằng sự phân tán trong độ dẻo va đập của thép hợp kim thấp trong trường...... hiện toàn bộ
#độ dẻo va đập #thép hợp kim thấp #chuyển tiếp dẻo-giòn #cấu trúc vi mô #tán xạ điện tử trở lại
Bề mặt nứt của ma trận mềm như một phương tiện để tiết lộ hình thái của các hệ polymer đa pha Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 25 - Trang 4549-4554 - 1990
Để tiết lộ cấu trúc pha bên trong của các vật liệu polymer mềm, quy trình cổ điển khai thác sự đông cứng của một vật liệu khi đông lạnh, thường là trong nitơ lỏng. Tuy nhiên, tồn tại một số hệ polymer, trong đó việc áp dụng quy trình này không phù hợp do sự khác biệt thấp về độ bền của các thành phần riêng lẻ trong trạng thái đông lạnh. Một quy trình mới về chuẩn bị bề mặt nứt được mô tả, dựa trên...... hiện toàn bộ
#polymer mềm #cấu trúc pha #ma trận #nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh #bề mặt nứt #vật liệu vô cơ
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5